Địa điểm
Đăng nhập / Đăng ký
Login / Register
Contact Us
XE MỚI
SO SÁNH XE
SHOWROOM
TIN XE
×
Địa điểm bạn chọn sẽ giúp chúng tôi cung cấp nội dung phù hợp hơn.
Gõ tên tỉnh thành của bạn
Trang chủ
Xe mới
Tìm kiếm
40
Xe được tìm thấy
Sort by :
Hyundai Santa Fe
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
995,000,000 - 0đ
*
Giá Lăn Bánh
8.65 kmpl
2359 cc
7 chỗ ngồi
7
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
SantaFe 2.4 Xăng Tiêu Chuẩn (Xăng)
995,000,000đ, 2359 cc, 8.65 kmpl
So sánh
SantaFe 2.2 Dầu Tiêu Chuẩn (Dầu Diesel)
1,055,000,000đ, 2199 cc, 5.94 kmpl
So sánh
SantaFe 2.4 Xăng Đặc Biệt (Xăng)
1,140,000,000đ, 2359 cc, 8.6 kmpl
So sánh
SantaFe 2.2 Dầu Đặc Biệt (Dầu Diesel)
1,205,000,000đ, 2199 cc, 6.66 kmpl
So sánh
SantaFe 2.4 Xăng Cao Cấp (Xăng)
1,185,000,000đ, 2359 cc, 8.6 kmpl
So sánh
SantaFe 2.2 Dầu Cao Cấp (Dầu Diesel)
1,245,000,000đ, 2199 cc, 6.66 kmpl
So sánh
SantaFe 2021 ()
0đ, cc, kmpl
So sánh
Hyundai Tucson
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
799,000,000 - 940,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
7.2 kmpl
1999 cc
5 chỗ ngồi
4
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
Tucson 2.0 Xăng Tiêu Chuẩn (Xăng)
799,000,000đ, 1999 cc, 7.1 kmpl
So sánh
Tucson 2.0 Xăng Đặc Biệt (Xăng)
878,000,000đ, 1999 cc, 7.1 kmpl
So sánh
Tucson 1.6 Turbo Xăng (Xăng)
932,000,000đ, 1591 cc, 7.2 kmpl
So sánh
Tucson 2.0 Máy Dầu (Dầu Diesel)
940,000,000đ, 1995 cc, 6.4 kmpl
So sánh
Honda CR-V
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
983,000,000 - 0đ
*
Giá Lăn Bánh
6.9 kmpl
1498 cc
7 chỗ ngồi
4
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
Honda CR-V 1.5 E (Xăng)
983,000,000đ, 1498 cc, 6.9 kmpl
So sánh
Honda CR-V 1.5 G (Xăng)
1,023,000,000đ, 1498 cc, 6.9 kmpl
So sánh
Honda CR-V 1.5 L (Xăng)
1,093,000,000đ, 1498 cc, 6.9 kmpl
So sánh
Honda CR-V Black Edition ()
0đ, cc, kmpl
So sánh
Honda HR-V
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
786,000,000 - 866,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
6.7 kmpl
1799 cc
5 chỗ ngồi
3
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
Honda HR-V 1.8 G (Xăng)
786,000,000đ, 1799 cc, 6.7 kmpl
So sánh
Honda HR-V 1.8 L (Trắng, Đỏ) (Xăng)
871,000,000đ, 1799 cc, 6.7 kmpl
So sánh
Honda HR-V 1.8 L (Bạc, Đen, Xanh) (Xăng)
866,000,000đ, 1799 cc, 6.7 kmpl
So sánh
Hyundai Accent
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
428,000,000 - 545,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
6.93 kmpl
1368 cc
5 chỗ ngồi
4
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn (Xăng)
428,000,000đ, 1368 cc, 6.93 kmpl
So sánh
Accent 1.4 MT (Xăng)
475,000,000đ, 1368 cc, 5.58 kmpl
So sánh
Accent 1.4 AT (Xăng)
504,000,000đ, 1368 cc, 5.65 kmpl
So sánh
Accent 1.4 AT Đặc biệt (Xăng)
545,000,000đ, 1368 cc, 5.86 kmpl
So sánh
Hyundai Elantra
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
580,000,000 - 769,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
7.7 kmpl
1999 cc
5 chỗ ngồi
4
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
Elantra 1.6 MT CKD (Xăng)
580,000,000đ, 1591 cc, 7 kmpl
So sánh
Elantra 1.6 AT CKD (Xăng)
655,000,000đ, 1591 cc, 6.9 kmpl
So sánh
Elantra 2.0 AT CKD (Xăng)
699,000,000đ, 1999 cc, 7.7 kmpl
So sánh
Elantra 1.6 AT Sport (Xăng)
769,000,000đ, 1591 cc, 7.4 kmpl
So sánh
Mazda 3
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
719,000,000 - 919,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
16.66 kmpl
1998 cc
5 chỗ ngồi
5
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
Mazda 3 1.5L Deluxe (Xăng)
719,000,000đ, 1496 cc, 16.66 kmpl
So sánh
Mazda 3 1.5L Luxury (Xăng)
769,000,000đ, 1496 cc, 16.66 kmpl
So sánh
Mazda 3 1.5L Premium (Xăng)
839,000,000đ, 1496 cc, 16.66 kmpl
So sánh
Mazda 3 2.0L Luxury (Xăng)
869,000,000đ, 1998 cc, 15.38 kmpl
So sánh
Mazda 3 2.0L Premium (Xăng)
919,000,000đ, 1998 cc, 15.38 kmpl
So sánh
Ford Everest
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
1,399,000,000 - 999,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
6.97 kmpl
1996 cc
7 chỗ ngồi
5
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
Everest Titanium 2.0L AT 4WD (Dầu Diesel)
1,399,000,000đ, 1996 cc, 6.97 kmpl
So sánh
Everest Titanium 2.0L AT 4X2 (Dầu Diesel)
1,181,000,000đ, 1996 cc, 6.71 kmpl
So sánh
Everest Trend 2.0L AT 4X2 (Dầu Diesel)
1,112,000,000đ, 1996 cc, 6.58 kmpl
So sánh
Everest Ambiente 2.0L AT 4X2 (Dầu Diesel)
1,052,000,000đ, 1996 cc, 6.72 kmpl
So sánh
Everest Ambiente 2.0L MT 4X2 (Dầu Diesel)
999,000,000đ, 1996 cc, 6.22 kmpl
So sánh
Ford EcoSport
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
689,000,000 - 545,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
16.7 kmpl
1495 cc
5 chỗ ngồi
5
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
Ford Ecosport 1.0L AT Titanium (Xăng)
689,000,000đ, 999 cc, 6.41 kmpl
So sánh
Ford Ecosport 1.5L AT Titanium (Xăng)
648,000,000đ, 1495 cc, 6.72 kmpl
So sánh
Ford Ecosport 1.5L AT Trend (Xăng)
593,000,000đ, 1495 cc, 6.39 kmpl
So sánh
Ford Ecosport 1.5L AT Ambiente (Xăng)
569,000,000đ, 1495 cc, 6.72 kmpl
So sánh
Ford Ecosport 1.5L MT Ambiente (Xăng)
545,000,000đ, 1495 cc, 16.7 kmpl
So sánh
Kia Cerato
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
559,000,000 - 675,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
13.3 kmpl
1.999 cc
5 chỗ ngồi
4
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
All-new Cerato 1.6 MT (Xăng)
559,000,000đ, 1.591 cc, 13.3 kmpl
So sánh
All-new Cerato 1.6 AT Deluxe (Xăng)
589,000,000đ, 1.591 cc, 13.3 kmpl
So sánh
All-new Cerato 1.6 AT Luxury (Xăng)
635,000,000đ, 1.591 cc, 13.3 kmpl
So sánh
All-new Cerato 2.0 AT Premium (Xăng)
675,000,000đ, 1.999 cc, 13.3 kmpl
So sánh
Tải thêm ...
×
Bộ lọc
Xóa tất cả bộ lọc
Lọc ngay
Tìm theo Hãng
Hyundai
(5)
Kia
(2)
Mazda
(7)
Mercedes-Benz
(0)
Mitsubishi
(4)
Nissan
(4)
Audi
(0)
BMW
(0)
Ford
(4)
Toyota
(8)
Honda
(4)
Lexus
(0)
Suzuki
(2)
Vinfast
(0)
Tìm theo Giá
Dưới 500 triệu
500 triệu - 1 tỷ
1 - 2 tỷ
2 - 3 tỷ
3 - 5 tỷ
5 - 7 tỷ
7 - 10 tỷ
Trên 10 tỷ
Kiểu dáng
Hatchback
(5)
Sedan
(12)
SUV
(14)
Hybrid
(0)
Coupe
(0)
Minivan
(1)
MPV
(2)
Crossover
(1)
Pickup Truck
(5)
Convertible
(0)
Luxury
(0)
Loại nhiên liệu
Xăng
(33)
Dầu Diesel
(11)
Động cơ điện
(0)
Khí nén tự nhiên (CNG)
(0)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Dưới 10 Kmpl
10 Kmpl - 15 Kmpl
Trên 15 Kmpl
Số chỗ ngồi
3 chỗ
(0)
4 chỗ
(0)
5 chỗ
(26)
6 chỗ
(0)
7 chỗ
(13)
8 chỗ
(1)
9 chỗ
(0)
15 chỗ
(1)
16 chỗ
(0)
Hộp số
Số tự động
(38)
Số sàn
(22)
Sắp xếp
0
Bộ lọc
So sánh
×
Mở rộng
Thu gọn
So Sánh Ngay