Địa điểm
Đăng nhập / Đăng ký
Login / Register
Contact Us
XE MỚI
SO SÁNH XE
SHOWROOM
TIN XE
×
Địa điểm bạn chọn sẽ giúp chúng tôi cung cấp nội dung phù hợp hơn.
Gõ tên tỉnh thành của bạn
Trang chủ
Xe mới
Tìm kiếm
10
Xe được tìm thấy
Sort by :
Mercedes-Benz GLA45 AMG
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
2,399,000,000 - 2,399,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
15.63 kmpl
1991 cc
5 chỗ ngồi
1
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
Mercedes-Benz GLA45 AMG (Xăng)
2,399,000,000đ, 1991 cc, 15.63 kmpl
So sánh
Toyota RAV4
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
2,300,000,000 - 2,300,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
kmpl
cc
7 chỗ ngồi
1
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
RAV4 XLE Premium ()
2,300,000,000đ, cc, kmpl
So sánh
BMW 320i
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
1,899,000,000 - 2,179,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
5.5 kmpl
1998 cc
5 chỗ ngồi
2
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
BMW 320i Sport Line (Xăng)
1,899,000,000đ, 1998 cc, 5.5 kmpl
So sánh
BMW 320i Sport Line Plus (Xăng)
2,179,000,000đ, 1998 cc, 5.5 kmpl
So sánh
BMW 330i
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
2,499,000,000 - 2,499,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
6.1 kmpl
1998 cc
5 chỗ ngồi
1
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
BMW 330i M Sport (Xăng)
2,499,000,000đ, 1998 cc, 6.1 kmpl
So sánh
Toyota Land Cruiser Prado
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
2,340,000,000 - 2,340,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
11.2 kmpl
2694 cc
7 chỗ ngồi
1
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
Land Cruiser Prado VX (Xăng)
2,340,000,000đ, 2694 cc, 11.2 kmpl
So sánh
Mercedes-Benz E180
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
2,050,000,000 - 2,050,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
11.67 kmpl
1991 cc
5 chỗ ngồi
1
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
Mercedes-Benz E180 (Xăng)
2,050,000,000đ, 1991 cc, 11.67 kmpl
So sánh
Lexus NX
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
2,560,000,000 - 2,560,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
7.9 kmpl
1998 cc
5 chỗ ngồi
1
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
NX 300 (Xăng)
2,560,000,000đ, 1998 cc, 7.9 kmpl
So sánh
Lexus ES
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
2,540,000,000 - 3,040,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
6.6 kmpl
2487 cc
5 chỗ ngồi
2
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
ES 250 ()
2,540,000,000đ, 2487 cc, 6.6 kmpl
So sánh
ES 300h ()
3,040,000,000đ, 2487 cc, 4.6 kmpl
So sánh
Mercedes-Benz E200
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
2,290,000,000 - 2,290,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
11.7 kmpl
1991 cc
5 chỗ ngồi
1
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
Mercedes-Benz E200 Exclusive (Xăng)
2,290,000,000đ, 1991 cc, 11.7 kmpl
So sánh
Mercedes-Benz E300
Bảng giá
Hình ảnh
Thông số - Tính năng
Màu sắc
2,920,000,000 - 2,920,000,000đ
*
Giá Lăn Bánh
11.95 kmpl
1991 cc
5 chỗ ngồi
1
phiên bản thỏa mãn tiêu chí của bạn
Mercedes-Benz E300 AMG (Xăng)
2,920,000,000đ, 1991 cc, 11.95 kmpl
So sánh
Đã hiển thị tất cả
×
Bộ lọc
Xóa tất cả bộ lọc
Lọc ngay
Tìm theo Hãng
Hyundai
(0)
Kia
(0)
Mazda
(0)
Mercedes-Benz
(4)
Mitsubishi
(0)
Nissan
(0)
Audi
(0)
BMW
(2)
Ford
(0)
Toyota
(2)
Honda
(0)
Lexus
(2)
Suzuki
(0)
Vinfast
(0)
Tìm theo Giá
Dưới 500 triệu
500 triệu - 1 tỷ
1 - 2 tỷ
2 - 3 tỷ
3 - 5 tỷ
5 - 7 tỷ
7 - 10 tỷ
Trên 10 tỷ
Kiểu dáng
Hatchback
(0)
Sedan
(6)
SUV
(4)
Hybrid
(0)
Coupe
(0)
Minivan
(0)
MPV
(0)
Crossover
(0)
Pickup Truck
(0)
Convertible
(0)
Luxury
(0)
Loại nhiên liệu
Xăng
(8)
Dầu Diesel
(0)
Động cơ điện
(0)
Khí nén tự nhiên (CNG)
(0)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Dưới 10 Kmpl
10 Kmpl - 15 Kmpl
Trên 15 Kmpl
Số chỗ ngồi
3 chỗ
(0)
4 chỗ
(0)
5 chỗ
(8)
6 chỗ
(0)
7 chỗ
(2)
8 chỗ
(0)
9 chỗ
(0)
15 chỗ
(0)
16 chỗ
(0)
Hộp số
Số tự động
(9)
Số sàn
(0)
Sắp xếp
0
Bộ lọc
So sánh
×
Mở rộng
Thu gọn
So Sánh Ngay