Thông số & Tính năng của Hyundai Santa Fe

Hyundai Santa Fe Thông số, Tính năng và Giá
Hyundai Santa Fe phiên bản cao nhất sử dụng động cơ Dầu Diesel có dung tích xi lanh 2199cc, hộp số Tự động, công suất cực đại 200/3800(bhp/rpm) . Hyundai Santa Fe có 7 chỗ ngồi, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình vào khoảng 6.66 (kpml).
Thông số nổi bật
Mức tiêu tụ nhiên liệu (kmpl) | 8.65 |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích xi lanh (cc) | 2359 |
Công suất cực đại (bhp/rpm) | 188/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 241/4000 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Hệ thống truyền động | Tự động |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 547 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 |
Kiểu dáng | SUV |
Tính năng nổi bật
Trợ lực tay lái | Yes"> |
Cửa sổ trước chỉnh điện | Yes"> |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Yes"> |
Điều hòa | Yes"> |
Túi khí ghế lái | Yes"> |
Túi khí ghế khách | Yes"> |
Đèn sương mù trước | Yes"> |
Mâm đúc hợp kim | Yes"> |
Vô lăng tích hợp phím điều khiển | No"> |
Thông số chung
Ngoại thất
Cụm đèn pha điều chỉnh được | |
Đèn chạy ban ngày LED | |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh tay | |
Gương chiếu hậu trong gập điện | |
Cảm biến gạt mưa tự động | |
Gạt mưa kính sau | |
Rửa kính sau | |
Sưởi kính sau | |
Ốp mâm | |
Kích thước bánh mâm | 18" |
Mâm đúc hợp kim | |
Ăng ten điện | |
Kính chống chói | |
Cánh lướt gió sau | |
Mui mềm | |
Giá đỡ nóc xe | |
Cửa sổ trời Sunroof | |
Cửa sổ trời Moonroof | |
Bệ bước chân | |
Kính chiếu hậu ngoài tích hợp báo rẽ | |
Ăng ten tích hợp | |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | |
Viền mạ crôm | |
Đèn pha màu khói | |
Đèn pha bóng Halogen | |
Thanh đỡ mui xe | |
Hệ thống đèn | |
Mở cốp sau | |
Kích cỡ lốp | 235/60 R18 |
Loại lốp | Tubeless |
Đèn pha bóng LED | |
additional_features |
Nội thất
Ghế chỉnh điện | Trước |
Đồng hồ tốc độ động cơ | |
Bảng báo hành trình điện tử | |
Ghế bọc da | |
Ghế bọc nỉ | |
Vô lăng bọc da | |
Hộc ghế phụ | |
Đồng hồ điện tử | |
Đo nhiệt độ bên ngoài | |
Tẩu mồi thuốc | |
Đồng hồ điện tử | |
Chế độ lái Eco | |
Bàn gập hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao ghế lại | |
Điều hòa ghế | |
Bảng điều khiển đa sắc | |
additional_features |
Nhiên liệu & Công suất
Nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu tụ nhiên liệu (kmpl) | 8.65 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít / 100km) | 11.85 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít / 100km) | 6.81 |
Tiện nghi & Tiện ích
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
Sạc USB | Trước / Sau |
Trợ lực tay lái | |
Cửa sổ trước chỉnh điện | |
Cửa sổ sau chỉnh điện | |
Điều hòa | |
Máy sưởi | |
Điều chỉnh tay lái | |
Điều hòa tự động | |
Lọc không khí | |
Mở cốp từ xa | |
Mở nắp bình nhiên liệu từ xa | |
Khởi động / tắt máy từ xa | |
Đèn cảnh báo nhiên liệu thấp | |
Ổ cắm điện | |
Đèn khoang hành lý | |
Gương trang điểm | |
Đèn đọc sách | |
Tựa đầu ghế sau | |
Tay nghỉ giữa hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao thắt lưng trước | |
Hộc đựng cốc trước | |
Hộc đựng cốc sau | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | |
Sưởi hàng ghế trước | |
Sưởi hàng ghế sau | |
Ghế tích hợp đệm lưng | |
Kiểm soát hành trình | |
Bản đồ dẫn đường | |
Ghế sau gập | |
Mở khóa thông minh | |
Chìa khóa thông minh | |
Hộp làm mát | |
Điều khiển bằng giọng nói | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Hộp tỳ tay | true |
Cảnh báo đóng cốp | |
Đèn báo số | |
Rèm sau | |
Giá móc hành lý và lưới | |
Chế độ tiết kiệm pin | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
additional_features |
Động cơ & Truyền động
Hệ thống truyền động | Tự động |
Cơ cấu truyền động | Cầu trước |
Loại động cơ | Theta II 2.4 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2359 |
Công suất cực đại (bhp/rpm) | 188/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 241/4000 |
Số van mỗi xi-lanh | 4 |
Số xi-lanh | 4 |
Cơ cấu van | GDI |
Hệ thống phun nhiên liệu | GDI |
Bộ siêu nạp | |
Hộp số | 6AT |
Hệ thống treo & Phanh
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Trục tay lái | |
Loại bánh lái | Bánh răng - Thanh răng |
Bán kính vòng quay (mm) | 5450 |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh | |
Hệ thống khóa trung tâm | |
Khóa cửa điện | |
Khóa an toàn cho trẻ | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | |
Số túi khí | 6 |
Túi khí ghế lái | |
Túi khí ghế khách | |
Túi khí bên phía trước | |
Túi khí bên phía sau | |
Kính chiếu hậu trong Ngày / Đêm | |
Kính chiếu hậu khoang hành khách | |
Đèn pha Xenon | |
Thắt lưng ghế sau | |
Cảnh báo đeo thắt lưng | |
Cảnh báo đóng cửa | |
Thanh bảo vệ bên hông | |
Thanh bảo vệ phía trước | |
Hệ thống chống trượt | |
Ghế điều chỉnh được | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | |
Hệ thống ổn định xe (ESC) | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống cảnh báo va chạm | |
Thùng nhiên liệu gắn ở giữa | |
Hệ thống kiểm tra cảnh báo động cơ | |
Đèn pha tự động | |
Khóa ly hợp | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Chức năng an toàn nâng cao | |
Đèn chờ dẫn đường | |
Camera sau | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống chống kẹt cửa bằng điện | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | |
Túi khí bảo vệ đầu gối | |
Khớp nối ghế trẻ em chuẩn ISOFIX | |
Hiển thị trên kính lái HUD | |
Đai bảo hiểm thông minh | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |
Hệ thống quan sát làn đường | |
Hỗ trợ xuống dốc | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến mở cửa tự động | |
Camera 360 |
Kích thước & Tải trọng
Số chỗ ngồi | 7 |
Chiều dài (mm) | 4770 |
Chiều rộng (mm) | 1890 |
Chiều cao (mm) | 1680 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 547 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2765 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1662 |
Số cửa | 5 |
Khoảng sáng gầm xe | 185 |
Giải trí & Giao tiếp
Đầu CD | |
Đầu chuyển CD | |
Đầu DVD | |
Radio | |
Hệ thống điều khiển âm thanh từ xa | |
Loa phía trước | |
Loa phía sau | |
Hộc âm thanh 2DIN | |
Cổng USB & AUX | |
Kết nối Bluetooth | |
Màn hình chạm | |
Các kết nối | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Mp4 |
Bộ lưu trữ nội bộ | |
Số lượng loa | 6 |
Hệ thống giải trí phía sau | |
additional_features |
Ngoại thất
Cụm đèn pha điều chỉnh được | |
Đèn chạy ban ngày LED | |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh tay | |
Gương chiếu hậu trong gập điện | |
Cảm biến gạt mưa tự động | |
Gạt mưa kính sau | |
Rửa kính sau | |
Sưởi kính sau | |
Ốp mâm | |
Kích thước bánh mâm | 18" |
Mâm đúc hợp kim | |
Ăng ten điện | |
Kính chống chói | |
Cánh lướt gió sau | |
Mui mềm | |
Giá đỡ nóc xe | |
Cửa sổ trời Sunroof | |
Cửa sổ trời Moonroof | |
Bệ bước chân | |
Kính chiếu hậu ngoài tích hợp báo rẽ | |
Ăng ten tích hợp | |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | |
Viền mạ crôm | |
Đèn pha màu khói | |
Đèn pha bóng Halogen | |
Thanh đỡ mui xe | |
Hệ thống đèn | |
Mở cốp sau | |
Kích cỡ lốp | 235/60 R18 |
Loại lốp | Tubeless |
Đèn pha bóng LED | |
additional_features |
Nội thất
Ghế chỉnh điện | Trước |
Đồng hồ tốc độ động cơ | |
Bảng báo hành trình điện tử | |
Ghế bọc da | |
Ghế bọc nỉ | |
Vô lăng bọc da | |
Hộc ghế phụ | |
Đồng hồ điện tử | |
Đo nhiệt độ bên ngoài | |
Tẩu mồi thuốc | |
Đồng hồ điện tử | |
Chế độ lái Eco | |
Bàn gập hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao ghế lại | |
Điều hòa ghế | |
Bảng điều khiển đa sắc | |
additional_features |
Nhiên liệu & Công suất
Nhiên liệu | Dầu Diesel |
Mức tiêu tụ nhiên liệu (kmpl) | 5.94 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít / 100km) | 7.82 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít / 100km) | 4.84 |
Tiện nghi & Tiện ích
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
Sạc USB | Trước / Sau |
Trợ lực tay lái | |
Cửa sổ trước chỉnh điện | |
Cửa sổ sau chỉnh điện | |
Điều hòa | |
Máy sưởi | |
Điều chỉnh tay lái | |
Điều hòa tự động | |
Lọc không khí | |
Mở cốp từ xa | |
Mở nắp bình nhiên liệu từ xa | |
Khởi động / tắt máy từ xa | |
Đèn cảnh báo nhiên liệu thấp | |
Ổ cắm điện | |
Đèn khoang hành lý | |
Gương trang điểm | |
Đèn đọc sách | |
Tựa đầu ghế sau | |
Tay nghỉ giữa hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao thắt lưng trước | |
Hộc đựng cốc trước | |
Hộc đựng cốc sau | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | |
Sưởi hàng ghế trước | |
Sưởi hàng ghế sau | |
Ghế tích hợp đệm lưng | |
Kiểm soát hành trình | |
Bản đồ dẫn đường | |
Ghế sau gập | |
Mở khóa thông minh | |
Chìa khóa thông minh | |
Hộp làm mát | |
Điều khiển bằng giọng nói | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Hộp tỳ tay | true |
Cảnh báo đóng cốp | |
Đèn báo số | |
Rèm sau | |
Giá móc hành lý và lưới | |
Chế độ tiết kiệm pin | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
additional_features |
Động cơ & Truyền động
Hệ thống truyền động | Tự động |
Cơ cấu truyền động | Cầu trước |
Loại động cơ | R 2.2 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2199 |
Công suất cực đại (bhp/rpm) | 200/3800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 441/1750-2750 |
Số van mỗi xi-lanh | 4 |
Số xi-lanh | 4 |
Cơ cấu van | e-VGT |
Hệ thống phun nhiên liệu | CRDi |
Bộ siêu nạp | |
Hộp số | 8AT |
Hệ thống treo & Phanh
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Trục tay lái | |
Loại bánh lái | Bánh răng - Thanh răng |
Bán kính vòng quay (mm) | 5450 |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh | |
Hệ thống khóa trung tâm | |
Khóa cửa điện | |
Khóa an toàn cho trẻ | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | |
Số túi khí | 6 |
Túi khí ghế lái | |
Túi khí ghế khách | |
Túi khí bên phía trước | |
Túi khí bên phía sau | |
Kính chiếu hậu trong Ngày / Đêm | |
Kính chiếu hậu khoang hành khách | |
Đèn pha Xenon | |
Thắt lưng ghế sau | |
Cảnh báo đeo thắt lưng | |
Cảnh báo đóng cửa | |
Thanh bảo vệ bên hông | |
Thanh bảo vệ phía trước | |
Hệ thống chống trượt | |
Ghế điều chỉnh được | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | |
Hệ thống ổn định xe (ESC) | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống cảnh báo va chạm | |
Thùng nhiên liệu gắn ở giữa | |
Hệ thống kiểm tra cảnh báo động cơ | |
Đèn pha tự động | |
Khóa ly hợp | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Chức năng an toàn nâng cao | |
Đèn chờ dẫn đường | |
Camera sau | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống chống kẹt cửa bằng điện | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | |
Túi khí bảo vệ đầu gối | |
Khớp nối ghế trẻ em chuẩn ISOFIX | |
Hiển thị trên kính lái HUD | |
Đai bảo hiểm thông minh | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |
Hệ thống quan sát làn đường | |
Hỗ trợ xuống dốc | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến mở cửa tự động | |
Camera 360 |
Kích thước & Tải trọng
Số chỗ ngồi | 7 |
Chiều dài (mm) | 4770 |
Chiều rộng (mm) | 1890 |
Chiều cao (mm) | 1680 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 547 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2765 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1662 |
Số cửa | 5 |
Khoảng sáng gầm xe | 185 |
Giải trí & Giao tiếp
Đầu CD | |
Đầu chuyển CD | |
Đầu DVD | |
Radio | |
Hệ thống điều khiển âm thanh từ xa | |
Loa phía trước | |
Loa phía sau | |
Hộc âm thanh 2DIN | |
Cổng USB & AUX | |
Kết nối Bluetooth | |
Màn hình chạm | |
Các kết nối | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Mp4 |
Bộ lưu trữ nội bộ | |
Số lượng loa | 6 |
Hệ thống giải trí phía sau | |
additional_features |
Ngoại thất
Cụm đèn pha điều chỉnh được | |
Đèn chạy ban ngày LED | |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh tay | |
Gương chiếu hậu trong gập điện | |
Cảm biến gạt mưa tự động | |
Gạt mưa kính sau | |
Rửa kính sau | |
Sưởi kính sau | |
Ốp mâm | |
Kích thước bánh mâm | 19" |
Mâm đúc hợp kim | |
Ăng ten điện | |
Kính chống chói | |
Cánh lướt gió sau | |
Mui mềm | |
Giá đỡ nóc xe | |
Cửa sổ trời Sunroof | |
Cửa sổ trời Moonroof | |
Bệ bước chân | |
Kính chiếu hậu ngoài tích hợp báo rẽ | |
Ăng ten tích hợp | |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | |
Viền mạ crôm | |
Đèn pha màu khói | |
Đèn pha bóng Halogen | |
Thanh đỡ mui xe | |
Hệ thống đèn | |
Mở cốp sau | |
Kích cỡ lốp | 235/55 R19 |
Loại lốp | Tubeless |
Đèn pha bóng LED | |
additional_features |
Nội thất
Ghế chỉnh điện | Trước |
Đồng hồ tốc độ động cơ | |
Bảng báo hành trình điện tử | |
Ghế bọc da | |
Ghế bọc nỉ | |
Vô lăng bọc da | |
Hộc ghế phụ | |
Đồng hồ điện tử | |
Đo nhiệt độ bên ngoài | |
Tẩu mồi thuốc | |
Đồng hồ điện tử | |
Chế độ lái Eco | |
Bàn gập hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao ghế lại | |
Điều hòa ghế | |
Bảng điều khiển đa sắc | |
additional_features |
Nhiên liệu & Công suất
Nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu tụ nhiên liệu (kmpl) | 8.6 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít / 100km) | 11.47 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít / 100km) | 6.92 |
Tiện nghi & Tiện ích
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước / Sau |
Sạc USB | Trước / Sau |
Trợ lực tay lái | |
Cửa sổ trước chỉnh điện | |
Cửa sổ sau chỉnh điện | |
Điều hòa | |
Máy sưởi | |
Điều chỉnh tay lái | |
Điều hòa tự động | |
Lọc không khí | |
Mở cốp từ xa | |
Mở nắp bình nhiên liệu từ xa | |
Khởi động / tắt máy từ xa | |
Đèn cảnh báo nhiên liệu thấp | |
Ổ cắm điện | |
Đèn khoang hành lý | |
Gương trang điểm | |
Đèn đọc sách | |
Tựa đầu ghế sau | |
Tay nghỉ giữa hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao thắt lưng trước | |
Hộc đựng cốc trước | |
Hộc đựng cốc sau | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | |
Sưởi hàng ghế trước | |
Sưởi hàng ghế sau | |
Ghế tích hợp đệm lưng | |
Kiểm soát hành trình | |
Bản đồ dẫn đường | |
Ghế sau gập | |
Mở khóa thông minh | |
Chìa khóa thông minh | |
Hộp làm mát | |
Điều khiển bằng giọng nói | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Hộp tỳ tay | true |
Cảnh báo đóng cốp | |
Đèn báo số | |
Rèm sau | |
Giá móc hành lý và lưới | |
Chế độ tiết kiệm pin | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
additional_features |
Động cơ & Truyền động
Hệ thống truyền động | Tự động |
Cơ cấu truyền động | Hai cầu |
Loại động cơ | Theta II 2.4 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2359 |
Công suất cực đại (bhp/rpm) | 188/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 241/4000 |
Số van mỗi xi-lanh | 4 |
Số xi-lanh | 4 |
Cơ cấu van | GDI |
Hệ thống phun nhiên liệu | GDI |
Bộ siêu nạp | |
Hộp số | 6AT |
Hệ thống treo & Phanh
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Trục tay lái | |
Loại bánh lái | Bánh răng - Thanh răng |
Bán kính vòng quay (mm) | 5450 |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh | |
Hệ thống khóa trung tâm | |
Khóa cửa điện | |
Khóa an toàn cho trẻ | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | |
Số túi khí | 6 |
Túi khí ghế lái | |
Túi khí ghế khách | |
Túi khí bên phía trước | |
Túi khí bên phía sau | |
Kính chiếu hậu trong Ngày / Đêm | |
Kính chiếu hậu khoang hành khách | |
Đèn pha Xenon | |
Thắt lưng ghế sau | |
Cảnh báo đeo thắt lưng | |
Cảnh báo đóng cửa | |
Thanh bảo vệ bên hông | |
Thanh bảo vệ phía trước | |
Hệ thống chống trượt | |
Ghế điều chỉnh được | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | |
Hệ thống ổn định xe (ESC) | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống cảnh báo va chạm | |
Thùng nhiên liệu gắn ở giữa | |
Hệ thống kiểm tra cảnh báo động cơ | |
Đèn pha tự động | |
Khóa ly hợp | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Chức năng an toàn nâng cao | |
Đèn chờ dẫn đường | |
Camera sau | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống chống kẹt cửa bằng điện | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | |
Túi khí bảo vệ đầu gối | |
Khớp nối ghế trẻ em chuẩn ISOFIX | |
Hiển thị trên kính lái HUD | |
Đai bảo hiểm thông minh | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |
Hệ thống quan sát làn đường | |
Hỗ trợ xuống dốc | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến mở cửa tự động | |
Camera 360 |
Kích thước & Tải trọng
Số chỗ ngồi | 7 |
Chiều dài (mm) | 4770 |
Chiều rộng (mm) | 1890 |
Chiều cao (mm) | 1680 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 547 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2765 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1662 |
Số cửa | 5 |
Khoảng sáng gầm xe | 185 |
Giải trí & Giao tiếp
Đầu CD | |
Đầu chuyển CD | |
Đầu DVD | |
Radio | |
Hệ thống điều khiển âm thanh từ xa | |
Loa phía trước | |
Loa phía sau | |
Hộc âm thanh 2DIN | |
Cổng USB & AUX | |
Kết nối Bluetooth | |
Màn hình chạm | |
Các kết nối | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Mp4 |
Bộ lưu trữ nội bộ | |
Số lượng loa | 6 |
Hệ thống giải trí phía sau | |
additional_features |
Ngoại thất
Cụm đèn pha điều chỉnh được | |
Đèn chạy ban ngày LED | |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh tay | |
Gương chiếu hậu trong gập điện | |
Cảm biến gạt mưa tự động | |
Gạt mưa kính sau | |
Rửa kính sau | |
Sưởi kính sau | |
Ốp mâm | |
Kích thước bánh mâm | 19" |
Mâm đúc hợp kim | |
Ăng ten điện | |
Kính chống chói | |
Cánh lướt gió sau | |
Mui mềm | |
Giá đỡ nóc xe | |
Cửa sổ trời Sunroof | |
Cửa sổ trời Moonroof | |
Bệ bước chân | |
Kính chiếu hậu ngoài tích hợp báo rẽ | |
Ăng ten tích hợp | |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | |
Viền mạ crôm | |
Đèn pha màu khói | |
Đèn pha bóng Halogen | |
Thanh đỡ mui xe | |
Hệ thống đèn | |
Mở cốp sau | |
Kích cỡ lốp | 235/55 R19 |
Loại lốp | Tubeless |
Đèn pha bóng LED | |
additional_features |
Nội thất
Ghế chỉnh điện | Trước |
Đồng hồ tốc độ động cơ | |
Bảng báo hành trình điện tử | |
Ghế bọc da | |
Ghế bọc nỉ | |
Vô lăng bọc da | |
Hộc ghế phụ | |
Đồng hồ điện tử | |
Đo nhiệt độ bên ngoài | |
Tẩu mồi thuốc | |
Đồng hồ điện tử | |
Chế độ lái Eco | |
Bàn gập hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao ghế lại | |
Điều hòa ghế | |
Bảng điều khiển đa sắc | |
additional_features |
Nhiên liệu & Công suất
Nhiên liệu | Dầu Diesel |
Mức tiêu tụ nhiên liệu (kmpl) | 6.66 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít / 100km) | 8.18 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít / 100km) | 5.77 |
Tiện nghi & Tiện ích
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước / Sau |
Sạc USB | Trước / Sau |
Trợ lực tay lái | |
Cửa sổ trước chỉnh điện | |
Cửa sổ sau chỉnh điện | |
Điều hòa | |
Máy sưởi | |
Điều chỉnh tay lái | |
Điều hòa tự động | |
Lọc không khí | |
Mở cốp từ xa | |
Mở nắp bình nhiên liệu từ xa | |
Khởi động / tắt máy từ xa | |
Đèn cảnh báo nhiên liệu thấp | |
Ổ cắm điện | |
Đèn khoang hành lý | |
Gương trang điểm | |
Đèn đọc sách | |
Tựa đầu ghế sau | |
Tay nghỉ giữa hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao thắt lưng trước | |
Hộc đựng cốc trước | |
Hộc đựng cốc sau | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | |
Sưởi hàng ghế trước | |
Sưởi hàng ghế sau | |
Ghế tích hợp đệm lưng | |
Kiểm soát hành trình | |
Bản đồ dẫn đường | |
Ghế sau gập | |
Mở khóa thông minh | |
Chìa khóa thông minh | |
Hộp làm mát | |
Điều khiển bằng giọng nói | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Hộp tỳ tay | true |
Cảnh báo đóng cốp | |
Đèn báo số | |
Rèm sau | |
Giá móc hành lý và lưới | |
Chế độ tiết kiệm pin | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
additional_features |
Động cơ & Truyền động
Hệ thống truyền động | Tự động |
Cơ cấu truyền động | Hai cầu |
Loại động cơ | R 2.2 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2199 |
Công suất cực đại (bhp/rpm) | 200/3800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 441/1750-2750 |
Số van mỗi xi-lanh | 4 |
Số xi-lanh | 4 |
Cơ cấu van | e-VGT |
Hệ thống phun nhiên liệu | CRDi |
Bộ siêu nạp | |
Hộp số | 8AT |
Hệ thống treo & Phanh
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Trục tay lái | |
Loại bánh lái | Bánh răng - Thanh răng |
Bán kính vòng quay (mm) | 5450 |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh | |
Hệ thống khóa trung tâm | |
Khóa cửa điện | |
Khóa an toàn cho trẻ | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | |
Số túi khí | 6 |
Túi khí ghế lái | |
Túi khí ghế khách | |
Túi khí bên phía trước | |
Túi khí bên phía sau | |
Kính chiếu hậu trong Ngày / Đêm | |
Kính chiếu hậu khoang hành khách | |
Đèn pha Xenon | |
Thắt lưng ghế sau | |
Cảnh báo đeo thắt lưng | |
Cảnh báo đóng cửa | |
Thanh bảo vệ bên hông | |
Thanh bảo vệ phía trước | |
Hệ thống chống trượt | |
Ghế điều chỉnh được | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | |
Hệ thống ổn định xe (ESC) | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống cảnh báo va chạm | |
Thùng nhiên liệu gắn ở giữa | |
Hệ thống kiểm tra cảnh báo động cơ | |
Đèn pha tự động | |
Khóa ly hợp | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Chức năng an toàn nâng cao | |
Đèn chờ dẫn đường | |
Camera sau | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống chống kẹt cửa bằng điện | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | |
Túi khí bảo vệ đầu gối | |
Khớp nối ghế trẻ em chuẩn ISOFIX | |
Hiển thị trên kính lái HUD | |
Đai bảo hiểm thông minh | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |
Hệ thống quan sát làn đường | |
Hỗ trợ xuống dốc | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến mở cửa tự động | |
Camera 360 |
Kích thước & Tải trọng
Số chỗ ngồi | 7 |
Chiều dài (mm) | 4770 |
Chiều rộng (mm) | 1890 |
Chiều cao (mm) | 1680 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 547 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2765 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1662 |
Số cửa | 5 |
Khoảng sáng gầm xe | 185 |
Giải trí & Giao tiếp
Đầu CD | |
Đầu chuyển CD | |
Đầu DVD | |
Radio | |
Hệ thống điều khiển âm thanh từ xa | |
Loa phía trước | |
Loa phía sau | |
Hộc âm thanh 2DIN | |
Cổng USB & AUX | |
Kết nối Bluetooth | |
Màn hình chạm | |
Các kết nối | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Mp4 |
Bộ lưu trữ nội bộ | |
Số lượng loa | 6 |
Hệ thống giải trí phía sau | |
additional_features |
Ngoại thất
Cụm đèn pha điều chỉnh được | |
Đèn chạy ban ngày LED | |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh tay | |
Gương chiếu hậu trong gập điện | |
Cảm biến gạt mưa tự động | |
Gạt mưa kính sau | |
Rửa kính sau | |
Sưởi kính sau | |
Ốp mâm | |
Kích thước bánh mâm | 19" |
Mâm đúc hợp kim | |
Ăng ten điện | |
Kính chống chói | |
Cánh lướt gió sau | |
Mui mềm | |
Giá đỡ nóc xe | |
Cửa sổ trời Sunroof | |
Cửa sổ trời Moonroof | |
Bệ bước chân | |
Kính chiếu hậu ngoài tích hợp báo rẽ | |
Ăng ten tích hợp | |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | |
Viền mạ crôm | |
Đèn pha màu khói | |
Đèn pha bóng Halogen | |
Thanh đỡ mui xe | |
Hệ thống đèn | |
Mở cốp sau | |
Kích cỡ lốp | 235/55 R19 |
Loại lốp | |
Đèn pha bóng LED | |
additional_features |
Nội thất
Ghế chỉnh điện | Trước |
Đồng hồ tốc độ động cơ | |
Bảng báo hành trình điện tử | |
Ghế bọc da | |
Ghế bọc nỉ | |
Vô lăng bọc da | |
Hộc ghế phụ | |
Đồng hồ điện tử | |
Đo nhiệt độ bên ngoài | |
Tẩu mồi thuốc | |
Đồng hồ điện tử | |
Chế độ lái Eco | |
Bàn gập hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao ghế lại | |
Điều hòa ghế | |
Bảng điều khiển đa sắc | |
additional_features |
Nhiên liệu & Công suất
Nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu tụ nhiên liệu (kmpl) | 8.6 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít / 100km) | 11.47 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít / 100km) | 6.92 |
Tiện nghi & Tiện ích
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước / Sau |
Sạc USB | Trước / Sau |
Trợ lực tay lái | |
Cửa sổ trước chỉnh điện | |
Cửa sổ sau chỉnh điện | |
Điều hòa | |
Máy sưởi | |
Điều chỉnh tay lái | |
Điều hòa tự động | |
Lọc không khí | |
Mở cốp từ xa | |
Mở nắp bình nhiên liệu từ xa | |
Khởi động / tắt máy từ xa | |
Đèn cảnh báo nhiên liệu thấp | |
Ổ cắm điện | |
Đèn khoang hành lý | |
Gương trang điểm | |
Đèn đọc sách | |
Tựa đầu ghế sau | |
Tay nghỉ giữa hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao thắt lưng trước | |
Hộc đựng cốc trước | |
Hộc đựng cốc sau | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | |
Sưởi hàng ghế trước | |
Sưởi hàng ghế sau | |
Ghế tích hợp đệm lưng | |
Kiểm soát hành trình | |
Bản đồ dẫn đường | |
Ghế sau gập | |
Mở khóa thông minh | |
Chìa khóa thông minh | |
Hộp làm mát | |
Điều khiển bằng giọng nói | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Hộp tỳ tay | true |
Cảnh báo đóng cốp | |
Đèn báo số | |
Rèm sau | |
Giá móc hành lý và lưới | |
Chế độ tiết kiệm pin | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
additional_features |
Động cơ & Truyền động
Hệ thống truyền động | Tự động |
Cơ cấu truyền động | Hai cầu |
Loại động cơ | Theta II 2.4 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2359 |
Công suất cực đại (bhp/rpm) | 188/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 241/4000 |
Số van mỗi xi-lanh | 4 |
Số xi-lanh | 4 |
Cơ cấu van | GDI |
Hệ thống phun nhiên liệu | GDI |
Bộ siêu nạp | |
Hộp số | 6AT |
Hệ thống treo & Phanh
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Trục tay lái | |
Loại bánh lái | Bánh răng - Thanh răng |
Bán kính vòng quay (mm) | 5450 |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh | |
Hệ thống khóa trung tâm | |
Khóa cửa điện | |
Khóa an toàn cho trẻ | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | |
Số túi khí | 6 |
Túi khí ghế lái | |
Túi khí ghế khách | |
Túi khí bên phía trước | |
Túi khí bên phía sau | |
Kính chiếu hậu trong Ngày / Đêm | |
Kính chiếu hậu khoang hành khách | |
Đèn pha Xenon | |
Thắt lưng ghế sau | |
Cảnh báo đeo thắt lưng | |
Cảnh báo đóng cửa | |
Thanh bảo vệ bên hông | |
Thanh bảo vệ phía trước | |
Hệ thống chống trượt | |
Ghế điều chỉnh được | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | |
Hệ thống ổn định xe (ESC) | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống cảnh báo va chạm | |
Thùng nhiên liệu gắn ở giữa | |
Hệ thống kiểm tra cảnh báo động cơ | |
Đèn pha tự động | |
Khóa ly hợp | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Chức năng an toàn nâng cao | |
Đèn chờ dẫn đường | |
Camera sau | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống chống kẹt cửa bằng điện | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | |
Túi khí bảo vệ đầu gối | |
Khớp nối ghế trẻ em chuẩn ISOFIX | |
Hiển thị trên kính lái HUD | |
Đai bảo hiểm thông minh | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |
Hệ thống quan sát làn đường | |
Hỗ trợ xuống dốc | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến mở cửa tự động | |
Camera 360 |
Kích thước & Tải trọng
Số chỗ ngồi | 7 |
Chiều dài (mm) | 4770 |
Chiều rộng (mm) | 1890 |
Chiều cao (mm) | 1680 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 547 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2765 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1662 |
Số cửa | 5 |
Khoảng sáng gầm xe | 185 |
Giải trí & Giao tiếp
Đầu CD | |
Đầu chuyển CD | |
Đầu DVD | |
Radio | |
Hệ thống điều khiển âm thanh từ xa | |
Loa phía trước | |
Loa phía sau | |
Hộc âm thanh 2DIN | |
Cổng USB & AUX | |
Kết nối Bluetooth | |
Màn hình chạm | |
Các kết nối | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Mp4 |
Bộ lưu trữ nội bộ | |
Số lượng loa | 6 |
Hệ thống giải trí phía sau | |
additional_features |
Ngoại thất
Cụm đèn pha điều chỉnh được | |
Đèn chạy ban ngày LED | |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh tay | |
Gương chiếu hậu trong gập điện | |
Cảm biến gạt mưa tự động | |
Gạt mưa kính sau | |
Rửa kính sau | |
Sưởi kính sau | |
Ốp mâm | |
Kích thước bánh mâm | 19" |
Mâm đúc hợp kim | |
Ăng ten điện | |
Kính chống chói | |
Cánh lướt gió sau | |
Mui mềm | |
Giá đỡ nóc xe | |
Cửa sổ trời Sunroof | |
Cửa sổ trời Moonroof | |
Bệ bước chân | |
Kính chiếu hậu ngoài tích hợp báo rẽ | |
Ăng ten tích hợp | |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | |
Viền mạ crôm | |
Đèn pha màu khói | |
Đèn pha bóng Halogen | |
Thanh đỡ mui xe | |
Hệ thống đèn | |
Mở cốp sau | |
Kích cỡ lốp | 235/55 R19 |
Loại lốp | |
Đèn pha bóng LED | |
additional_features |
Nội thất
Ghế chỉnh điện | Trước |
Đồng hồ tốc độ động cơ | |
Bảng báo hành trình điện tử | |
Ghế bọc da | |
Ghế bọc nỉ | |
Vô lăng bọc da | |
Hộc ghế phụ | |
Đồng hồ điện tử | |
Đo nhiệt độ bên ngoài | |
Tẩu mồi thuốc | |
Đồng hồ điện tử | |
Chế độ lái Eco | |
Bàn gập hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao ghế lại | |
Điều hòa ghế | |
Bảng điều khiển đa sắc | |
additional_features |
Nhiên liệu & Công suất
Nhiên liệu | Dầu Diesel |
Mức tiêu tụ nhiên liệu (kmpl) | 6.66 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít / 100km) | 8.18 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít / 100km) | 5.77 |
Tiện nghi & Tiện ích
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước / Sau |
Sạc USB | Trước / Sau |
Trợ lực tay lái | |
Cửa sổ trước chỉnh điện | |
Cửa sổ sau chỉnh điện | |
Điều hòa | |
Máy sưởi | |
Điều chỉnh tay lái | |
Điều hòa tự động | |
Lọc không khí | |
Mở cốp từ xa | |
Mở nắp bình nhiên liệu từ xa | |
Khởi động / tắt máy từ xa | |
Đèn cảnh báo nhiên liệu thấp | |
Ổ cắm điện | |
Đèn khoang hành lý | |
Gương trang điểm | |
Đèn đọc sách | |
Tựa đầu ghế sau | |
Tay nghỉ giữa hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao thắt lưng trước | |
Hộc đựng cốc trước | |
Hộc đựng cốc sau | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | |
Sưởi hàng ghế trước | |
Sưởi hàng ghế sau | |
Ghế tích hợp đệm lưng | |
Kiểm soát hành trình | |
Bản đồ dẫn đường | |
Ghế sau gập | |
Mở khóa thông minh | |
Chìa khóa thông minh | |
Hộp làm mát | |
Điều khiển bằng giọng nói | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Hộp tỳ tay | true |
Cảnh báo đóng cốp | |
Đèn báo số | |
Rèm sau | |
Giá móc hành lý và lưới | |
Chế độ tiết kiệm pin | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
additional_features |
Động cơ & Truyền động
Hệ thống truyền động | Tự động |
Cơ cấu truyền động | Hai cầu |
Loại động cơ | R 2.2 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2199 |
Công suất cực đại (bhp/rpm) | 200/3800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 441/1750-2750 |
Số van mỗi xi-lanh | 4 |
Số xi-lanh | 4 |
Cơ cấu van | e-VGT |
Hệ thống phun nhiên liệu | CRDi |
Bộ siêu nạp | |
Hộp số | 8AT |
Hệ thống treo & Phanh
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Trục tay lái | |
Loại bánh lái | Bánh răng - Thanh răng |
Bán kính vòng quay (mm) | 5450 |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh | |
Hệ thống khóa trung tâm | |
Khóa cửa điện | |
Khóa an toàn cho trẻ | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | |
Số túi khí | 6 |
Túi khí ghế lái | |
Túi khí ghế khách | |
Túi khí bên phía trước | |
Túi khí bên phía sau | |
Kính chiếu hậu trong Ngày / Đêm | |
Kính chiếu hậu khoang hành khách | |
Đèn pha Xenon | |
Thắt lưng ghế sau | |
Cảnh báo đeo thắt lưng | |
Cảnh báo đóng cửa | |
Thanh bảo vệ bên hông | |
Thanh bảo vệ phía trước | |
Hệ thống chống trượt | |
Ghế điều chỉnh được | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | |
Hệ thống ổn định xe (ESC) | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống cảnh báo va chạm | |
Thùng nhiên liệu gắn ở giữa | |
Hệ thống kiểm tra cảnh báo động cơ | |
Đèn pha tự động | |
Khóa ly hợp | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Chức năng an toàn nâng cao | |
Đèn chờ dẫn đường | |
Camera sau | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống chống kẹt cửa bằng điện | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | |
Túi khí bảo vệ đầu gối | |
Khớp nối ghế trẻ em chuẩn ISOFIX | |
Hiển thị trên kính lái HUD | |
Đai bảo hiểm thông minh | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |
Hệ thống quan sát làn đường | |
Hỗ trợ xuống dốc | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến mở cửa tự động | |
Camera 360 |
Kích thước & Tải trọng
Số chỗ ngồi | 7 |
Chiều dài (mm) | 4770 |
Chiều rộng (mm) | 1890 |
Chiều cao (mm) | 1680 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 547 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2765 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1662 |
Số cửa | 5 |
Khoảng sáng gầm xe | 185 |
Giải trí & Giao tiếp
Đầu CD | |
Đầu chuyển CD | |
Đầu DVD | |
Radio | |
Hệ thống điều khiển âm thanh từ xa | |
Loa phía trước | |
Loa phía sau | |
Hộc âm thanh 2DIN | |
Cổng USB & AUX | |
Kết nối Bluetooth | |
Màn hình chạm | |
Các kết nối | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Mp4 |
Bộ lưu trữ nội bộ | |
Số lượng loa | 6 |
Hệ thống giải trí phía sau | |
additional_features |
So sánh giữa các phiên bản Hyundai Santa Fe
SantaFe 2.4 Xăng Tiêu Chuẩn 2359 cc, Số tự động, Xăng, 8.65 kmpl | 995,000,000đ* | | |
SantaFe 2.2 Dầu Tiêu Chuẩn 2199 cc, Số tự động, Dầu Diesel, 5.94 kmpl | 1,055,000,000đ* | | |
SantaFe 2.4 Xăng Đặc Biệt 2359 cc, Số tự động, Xăng, 8.6 kmpl | 1,140,000,000đ* | | |
SantaFe 2.2 Dầu Đặc Biệt 2199 cc, Số tự động, Dầu Diesel, 6.66 kmpl | 1,205,000,000đ* | | |
SantaFe 2.4 Xăng Cao Cấp 2359 cc, Số tự động, Xăng, 8.6 kmpl | 1,185,000,000đ* | | |
SantaFe 2.2 Dầu Cao Cấp 2199 cc, Số tự động, Dầu Diesel, 6.66 kmpl | 1,245,000,000đ* | | |
SantaFe 2021 cc, , , kmpl | 0đ* | |
Các mẫu xe phổ biến
-
Kia All-New CeratoGiá từ 559,000,000đ
-
Toyota 4RunnerGiá từ 0đ
-
Suzuki XL7Giá từ 0đ
-
Toyota GranviaGiá từ 0đ
-
Toyota VenzaGiá từ 0đ
-
Toyota RAV4Giá từ 2,300,000,000đ