Thông số & Tính năng của Honda CR-V

Honda CR-V Thông số, Tính năng và Giá
Honda CR-V phiên bản cao nhất sử dụng động cơ Xăng có dung tích xi lanh 1498cc, hộp số Tự động, công suất cực đại 188/5600(bhp/rpm) . Honda CR-V có 7 chỗ ngồi, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình vào khoảng 6.9 (kpml).
Thông số nổi bật
Mức tiêu tụ nhiên liệu (kmpl) | 6.9 |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích xi lanh (cc) | 1498 |
Công suất cực đại (bhp/rpm) | 188/5600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/2000-5000 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Hệ thống truyền động | Tự động |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 150 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 57 |
Kiểu dáng | SUV |
Tính năng nổi bật
Trợ lực tay lái | Yes"> |
Cửa sổ trước chỉnh điện | Yes"> |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Yes"> |
Điều hòa | Yes"> |
Túi khí ghế lái | Yes"> |
Túi khí ghế khách | Yes"> |
Đèn sương mù trước | Yes"> |
Mâm đúc hợp kim | Yes"> |
Vô lăng tích hợp phím điều khiển | No"> |
Thông số chung
Ngoại thất
Cụm đèn pha điều chỉnh được | |
Đèn chạy ban ngày LED | |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh tay | |
Gương chiếu hậu trong gập điện | |
Cảm biến gạt mưa tự động | |
Gạt mưa kính sau | |
Rửa kính sau | |
Sưởi kính sau | |
Ốp mâm | |
Kích thước bánh mâm | 18'' |
Mâm đúc hợp kim | |
Ăng ten điện | |
Kính chống chói | |
Cánh lướt gió sau | |
Mui mềm | |
Giá đỡ nóc xe | |
Cửa sổ trời Sunroof | |
Cửa sổ trời Moonroof | |
Bệ bước chân | |
Kính chiếu hậu ngoài tích hợp báo rẽ | |
Ăng ten tích hợp | |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | |
Viền mạ crôm | |
Đèn pha màu khói | |
Đèn pha bóng Halogen | |
Thanh đỡ mui xe | |
Hệ thống đèn | |
Mở cốp sau | |
Kích cỡ lốp | 235/60R18 |
Loại lốp | Tubeless |
Đèn pha bóng LED | |
additional_features |
Nội thất
Ghế chỉnh điện | Trước |
Đồng hồ tốc độ động cơ | |
Bảng báo hành trình điện tử | |
Ghế bọc da | |
Ghế bọc nỉ | |
Vô lăng bọc da | |
Hộc ghế phụ | |
Đồng hồ điện tử | |
Đo nhiệt độ bên ngoài | |
Tẩu mồi thuốc | |
Đồng hồ điện tử | |
Chế độ lái Eco | |
Bàn gập hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao ghế lại | |
Điều hòa ghế | |
Bảng điều khiển đa sắc | |
additional_features |
Nhiên liệu & Công suất
Nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu tụ nhiên liệu (kmpl) | 6.9 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 57 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít / 100km) | 8.9 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít / 100km) | 5.7 |
Tiện nghi & Tiện ích
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Sạc USB | Trước |
Trợ lực tay lái | |
Cửa sổ trước chỉnh điện | |
Cửa sổ sau chỉnh điện | |
Điều hòa | |
Máy sưởi | |
Điều chỉnh tay lái | |
Điều hòa tự động | |
Lọc không khí | |
Mở cốp từ xa | |
Mở nắp bình nhiên liệu từ xa | |
Khởi động / tắt máy từ xa | |
Đèn cảnh báo nhiên liệu thấp | |
Ổ cắm điện | |
Đèn khoang hành lý | |
Gương trang điểm | |
Đèn đọc sách | |
Tựa đầu ghế sau | |
Tay nghỉ giữa hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao thắt lưng trước | |
Hộc đựng cốc trước | |
Hộc đựng cốc sau | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | |
Sưởi hàng ghế trước | |
Sưởi hàng ghế sau | |
Ghế tích hợp đệm lưng | |
Kiểm soát hành trình | |
Bản đồ dẫn đường | |
Ghế sau gập | |
Mở khóa thông minh | |
Chìa khóa thông minh | |
Hộp làm mát | |
Điều khiển bằng giọng nói | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Hộp tỳ tay | true |
Cảnh báo đóng cốp | |
Đèn báo số | |
Rèm sau | |
Giá móc hành lý và lưới | |
Chế độ tiết kiệm pin | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
additional_features |
Động cơ & Truyền động
Hệ thống truyền động | Tự động |
Cơ cấu truyền động | Cầu trước |
Loại động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO |
Dung tích xi lanh (cc) | 1498 |
Công suất cực đại (bhp/rpm) | 188/5600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/2000-5000 |
Số van mỗi xi-lanh | 4 |
Số xi-lanh | 4 |
Cơ cấu van | VTEC |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Bộ siêu nạp | |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Hệ thống treo & Phanh
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Trục tay lái | |
Loại bánh lái | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5900 |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh | |
Hệ thống khóa trung tâm | |
Khóa cửa điện | |
Khóa an toàn cho trẻ | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | |
Số túi khí | 4 |
Túi khí ghế lái | |
Túi khí ghế khách | |
Túi khí bên phía trước | |
Túi khí bên phía sau | |
Kính chiếu hậu trong Ngày / Đêm | |
Kính chiếu hậu khoang hành khách | |
Đèn pha Xenon | |
Thắt lưng ghế sau | |
Cảnh báo đeo thắt lưng | |
Cảnh báo đóng cửa | |
Thanh bảo vệ bên hông | |
Thanh bảo vệ phía trước | |
Hệ thống chống trượt | |
Ghế điều chỉnh được | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | |
Hệ thống ổn định xe (ESC) | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống cảnh báo va chạm | |
Thùng nhiên liệu gắn ở giữa | |
Hệ thống kiểm tra cảnh báo động cơ | |
Đèn pha tự động | |
Khóa ly hợp | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Chức năng an toàn nâng cao | |
Đèn chờ dẫn đường | |
Camera sau | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống chống kẹt cửa bằng điện | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | |
Túi khí bảo vệ đầu gối | |
Khớp nối ghế trẻ em chuẩn ISOFIX | |
Hiển thị trên kính lái HUD | |
Đai bảo hiểm thông minh | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |
Hệ thống quan sát làn đường | |
Hỗ trợ xuống dốc | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến mở cửa tự động | |
Camera 360 |
Kích thước & Tải trọng
Số chỗ ngồi | 7 |
Chiều dài (mm) | 4584 |
Chiều rộng (mm) | 1855 |
Chiều cao (mm) | 1679 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 150 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2660 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1599 |
Số cửa | |
Khoảng sáng gầm xe | 198 |
Giải trí & Giao tiếp
Đầu CD | |
Đầu chuyển CD | |
Đầu DVD | |
Radio | |
Hệ thống điều khiển âm thanh từ xa | |
Loa phía trước | |
Loa phía sau | |
Hộc âm thanh 2DIN | |
Cổng USB & AUX | |
Kết nối Bluetooth | |
Màn hình chạm | |
Các kết nối | |
Bộ lưu trữ nội bộ | |
Số lượng loa | 4 |
Hệ thống giải trí phía sau | |
additional_features |
Ngoại thất
Cụm đèn pha điều chỉnh được | |
Đèn chạy ban ngày LED | |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh tay | |
Gương chiếu hậu trong gập điện | |
Cảm biến gạt mưa tự động | |
Gạt mưa kính sau | |
Rửa kính sau | |
Sưởi kính sau | |
Ốp mâm | |
Kích thước bánh mâm | 18'' |
Mâm đúc hợp kim | |
Ăng ten điện | |
Kính chống chói | |
Cánh lướt gió sau | |
Mui mềm | |
Giá đỡ nóc xe | |
Cửa sổ trời Sunroof | |
Cửa sổ trời Moonroof | |
Bệ bước chân | |
Kính chiếu hậu ngoài tích hợp báo rẽ | |
Ăng ten tích hợp | |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | |
Viền mạ crôm | |
Đèn pha màu khói | |
Đèn pha bóng Halogen | |
Thanh đỡ mui xe | |
Hệ thống đèn | |
Mở cốp sau | |
Kích cỡ lốp | 235/60R18 |
Loại lốp | Tubeless |
Đèn pha bóng LED | |
additional_features |
Nội thất
Ghế chỉnh điện | Trước |
Đồng hồ tốc độ động cơ | |
Bảng báo hành trình điện tử | |
Ghế bọc da | |
Ghế bọc nỉ | |
Vô lăng bọc da | |
Hộc ghế phụ | |
Đồng hồ điện tử | |
Đo nhiệt độ bên ngoài | |
Tẩu mồi thuốc | |
Đồng hồ điện tử | |
Chế độ lái Eco | |
Bàn gập hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao ghế lại | |
Điều hòa ghế | |
Bảng điều khiển đa sắc | |
additional_features |
Nhiên liệu & Công suất
Nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu tụ nhiên liệu (kmpl) | 6.9 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 57 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít / 100km) | 8.9 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít / 100km) | 5.7 |
Tiện nghi & Tiện ích
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Sạc USB | Trước / Sau |
Trợ lực tay lái | |
Cửa sổ trước chỉnh điện | |
Cửa sổ sau chỉnh điện | |
Điều hòa | |
Máy sưởi | |
Điều chỉnh tay lái | |
Điều hòa tự động | |
Lọc không khí | |
Mở cốp từ xa | |
Mở nắp bình nhiên liệu từ xa | |
Khởi động / tắt máy từ xa | |
Đèn cảnh báo nhiên liệu thấp | |
Ổ cắm điện | |
Đèn khoang hành lý | |
Gương trang điểm | |
Đèn đọc sách | |
Tựa đầu ghế sau | |
Tay nghỉ giữa hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao thắt lưng trước | |
Hộc đựng cốc trước | |
Hộc đựng cốc sau | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | |
Sưởi hàng ghế trước | |
Sưởi hàng ghế sau | |
Ghế tích hợp đệm lưng | |
Kiểm soát hành trình | |
Bản đồ dẫn đường | |
Ghế sau gập | |
Mở khóa thông minh | |
Chìa khóa thông minh | |
Hộp làm mát | |
Điều khiển bằng giọng nói | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Hộp tỳ tay | true |
Cảnh báo đóng cốp | |
Đèn báo số | |
Rèm sau | |
Giá móc hành lý và lưới | |
Chế độ tiết kiệm pin | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
additional_features |
Động cơ & Truyền động
Hệ thống truyền động | Tự động |
Cơ cấu truyền động | Cầu trước |
Loại động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO |
Dung tích xi lanh (cc) | 1498 |
Công suất cực đại (bhp/rpm) | 188/5600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/2000-5000 |
Số van mỗi xi-lanh | 4 |
Số xi-lanh | 4 |
Cơ cấu van | VTEC |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Bộ siêu nạp | |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Hệ thống treo & Phanh
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Trục tay lái | |
Loại bánh lái | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5900 |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh | |
Hệ thống khóa trung tâm | |
Khóa cửa điện | |
Khóa an toàn cho trẻ | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | |
Số túi khí | 4 |
Túi khí ghế lái | |
Túi khí ghế khách | |
Túi khí bên phía trước | |
Túi khí bên phía sau | |
Kính chiếu hậu trong Ngày / Đêm | |
Kính chiếu hậu khoang hành khách | |
Đèn pha Xenon | |
Thắt lưng ghế sau | |
Cảnh báo đeo thắt lưng | |
Cảnh báo đóng cửa | |
Thanh bảo vệ bên hông | |
Thanh bảo vệ phía trước | |
Hệ thống chống trượt | |
Ghế điều chỉnh được | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | |
Hệ thống ổn định xe (ESC) | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống cảnh báo va chạm | |
Thùng nhiên liệu gắn ở giữa | |
Hệ thống kiểm tra cảnh báo động cơ | |
Đèn pha tự động | |
Khóa ly hợp | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Chức năng an toàn nâng cao | |
Đèn chờ dẫn đường | |
Camera sau | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống chống kẹt cửa bằng điện | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | |
Túi khí bảo vệ đầu gối | |
Khớp nối ghế trẻ em chuẩn ISOFIX | |
Hiển thị trên kính lái HUD | |
Đai bảo hiểm thông minh | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |
Hệ thống quan sát làn đường | |
Hỗ trợ xuống dốc | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến mở cửa tự động | |
Camera 360 |
Kích thước & Tải trọng
Số chỗ ngồi | 7 |
Chiều dài (mm) | 4584 |
Chiều rộng (mm) | 1855 |
Chiều cao (mm) | 1679 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 150 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2660 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1601 |
Số cửa | |
Khoảng sáng gầm xe | 198 |
Giải trí & Giao tiếp
Đầu CD | |
Đầu chuyển CD | |
Đầu DVD | |
Radio | |
Hệ thống điều khiển âm thanh từ xa | |
Loa phía trước | |
Loa phía sau | |
Hộc âm thanh 2DIN | |
Cổng USB & AUX | |
Kết nối Bluetooth | |
Màn hình chạm | |
Các kết nối | Kết nối wifi và lướt web |
Bộ lưu trữ nội bộ | |
Số lượng loa | 8 |
Hệ thống giải trí phía sau | |
additional_features |
Ngoại thất
Cụm đèn pha điều chỉnh được | |
Đèn chạy ban ngày LED | |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh tay | |
Gương chiếu hậu trong gập điện | |
Cảm biến gạt mưa tự động | |
Gạt mưa kính sau | |
Rửa kính sau | |
Sưởi kính sau | |
Ốp mâm | |
Kích thước bánh mâm | 18'' |
Mâm đúc hợp kim | |
Ăng ten điện | |
Kính chống chói | |
Cánh lướt gió sau | |
Mui mềm | |
Giá đỡ nóc xe | |
Cửa sổ trời Sunroof | |
Cửa sổ trời Moonroof | |
Bệ bước chân | |
Kính chiếu hậu ngoài tích hợp báo rẽ | |
Ăng ten tích hợp | |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | |
Viền mạ crôm | |
Đèn pha màu khói | |
Đèn pha bóng Halogen | |
Thanh đỡ mui xe | |
Hệ thống đèn | |
Mở cốp sau | |
Kích cỡ lốp | 235/60R18 |
Loại lốp | Tubeless |
Đèn pha bóng LED | |
additional_features |
Nội thất
Ghế chỉnh điện | Trước |
Đồng hồ tốc độ động cơ | |
Bảng báo hành trình điện tử | |
Ghế bọc da | |
Ghế bọc nỉ | |
Vô lăng bọc da | |
Hộc ghế phụ | |
Đồng hồ điện tử | |
Đo nhiệt độ bên ngoài | |
Tẩu mồi thuốc | |
Đồng hồ điện tử | |
Chế độ lái Eco | |
Bàn gập hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao ghế lại | |
Điều hòa ghế | |
Bảng điều khiển đa sắc | |
additional_features |
Nhiên liệu & Công suất
Nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu tụ nhiên liệu (kmpl) | 6.9 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 57 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít / 100km) | 8.9 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít / 100km) | 5.7 |
Tiện nghi & Tiện ích
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
Sạc USB | Trước / Sau |
Trợ lực tay lái | |
Cửa sổ trước chỉnh điện | |
Cửa sổ sau chỉnh điện | |
Điều hòa | |
Máy sưởi | |
Điều chỉnh tay lái | |
Điều hòa tự động | |
Lọc không khí | |
Mở cốp từ xa | |
Mở nắp bình nhiên liệu từ xa | |
Khởi động / tắt máy từ xa | |
Đèn cảnh báo nhiên liệu thấp | |
Ổ cắm điện | |
Đèn khoang hành lý | |
Gương trang điểm | |
Đèn đọc sách | |
Tựa đầu ghế sau | |
Tay nghỉ giữa hàng ghế sau | |
Điều chỉnh độ cao thắt lưng trước | |
Hộc đựng cốc trước | |
Hộc đựng cốc sau | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | |
Sưởi hàng ghế trước | |
Sưởi hàng ghế sau | |
Ghế tích hợp đệm lưng | |
Kiểm soát hành trình | |
Bản đồ dẫn đường | |
Ghế sau gập | |
Mở khóa thông minh | |
Chìa khóa thông minh | |
Hộp làm mát | |
Điều khiển bằng giọng nói | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Hộp tỳ tay | true |
Cảnh báo đóng cốp | |
Đèn báo số | |
Rèm sau | |
Giá móc hành lý và lưới | |
Chế độ tiết kiệm pin | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
additional_features |
Động cơ & Truyền động
Hệ thống truyền động | Tự động |
Cơ cấu truyền động | Cầu trước |
Loại động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO |
Dung tích xi lanh (cc) | 1498 |
Công suất cực đại (bhp/rpm) | 188/5600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/2000-5000 |
Số van mỗi xi-lanh | 4 |
Số xi-lanh | 4 |
Cơ cấu van | VTEC |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Bộ siêu nạp | |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Hệ thống treo & Phanh
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Trục tay lái | |
Loại bánh lái | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5900 |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh | |
Hệ thống khóa trung tâm | |
Khóa cửa điện | |
Khóa an toàn cho trẻ | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | |
Số túi khí | 6 |
Túi khí ghế lái | |
Túi khí ghế khách | |
Túi khí bên phía trước | |
Túi khí bên phía sau | |
Kính chiếu hậu trong Ngày / Đêm | |
Kính chiếu hậu khoang hành khách | |
Đèn pha Xenon | |
Thắt lưng ghế sau | |
Cảnh báo đeo thắt lưng | |
Cảnh báo đóng cửa | |
Thanh bảo vệ bên hông | |
Thanh bảo vệ phía trước | |
Hệ thống chống trượt | |
Ghế điều chỉnh được | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | |
Hệ thống ổn định xe (ESC) | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống cảnh báo va chạm | |
Thùng nhiên liệu gắn ở giữa | |
Hệ thống kiểm tra cảnh báo động cơ | |
Đèn pha tự động | |
Khóa ly hợp | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Chức năng an toàn nâng cao | |
Đèn chờ dẫn đường | |
Camera sau | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống chống kẹt cửa bằng điện | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | |
Túi khí bảo vệ đầu gối | |
Khớp nối ghế trẻ em chuẩn ISOFIX | |
Hiển thị trên kính lái HUD | |
Đai bảo hiểm thông minh | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |
Hệ thống quan sát làn đường | |
Hỗ trợ xuống dốc | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến mở cửa tự động | |
Camera 360 |
Kích thước & Tải trọng
Số chỗ ngồi | 7 |
Chiều dài (mm) | 4584 |
Chiều rộng (mm) | 1855 |
Chiều cao (mm) | 1679 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 150 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2660 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1633 |
Số cửa | |
Khoảng sáng gầm xe | 198 |
Giải trí & Giao tiếp
Đầu CD | |
Đầu chuyển CD | |
Đầu DVD | |
Radio | |
Hệ thống điều khiển âm thanh từ xa | |
Loa phía trước | |
Loa phía sau | |
Hộc âm thanh 2DIN | |
Cổng USB & AUX | |
Kết nối Bluetooth | |
Màn hình chạm | |
Các kết nối | Kết nối wifi và lướt web |
Bộ lưu trữ nội bộ | |
Số lượng loa | 8 |
Hệ thống giải trí phía sau | |
additional_features |
So sánh giữa các phiên bản Honda CR-V
Honda CR-V 1.5 E 1498 cc, Số tự động, Xăng, 6.9 kmpl | 983,000,000đ* | | |
Honda CR-V 1.5 G 1498 cc, Số tự động, Xăng, 6.9 kmpl | 1,023,000,000đ* | | |
Honda CR-V 1.5 L 1498 cc, Số tự động, Xăng, 6.9 kmpl | 1,093,000,000đ* | | |
Honda CR-V Black Edition cc, , , kmpl | 0đ* | |
Các mẫu xe phổ biến
-
Kia All-New CeratoGiá từ 559,000,000đ
-
Toyota 4RunnerGiá từ 0đ
-
Suzuki XL7Giá từ 0đ
-
Toyota GranviaGiá từ 0đ
-
Toyota VenzaGiá từ 0đ
-
Toyota RAV4Giá từ 2,300,000,000đ